Có 2 kết quả:

頑疾 wán jí ㄨㄢˊ ㄐㄧˊ顽疾 wán jí ㄨㄢˊ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ineradicable disease
(2) fig. deep-seated problem
(3) perennial problem

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ineradicable disease
(2) fig. deep-seated problem
(3) perennial problem

Bình luận 0