Có 2 kết quả:
頑疾 wán jí ㄨㄢˊ ㄐㄧˊ • 顽疾 wán jí ㄨㄢˊ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ineradicable disease
(2) fig. deep-seated problem
(3) perennial problem
(2) fig. deep-seated problem
(3) perennial problem
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ineradicable disease
(2) fig. deep-seated problem
(3) perennial problem
(2) fig. deep-seated problem
(3) perennial problem
Bình luận 0